Có 2 kết quả:

看望 kàn wàng ㄎㄢˋ ㄨㄤˋ瞰望 kàn wàng ㄎㄢˋ ㄨㄤˋ

1/2

kàn wàng ㄎㄢˋ ㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to visit
(2) to pay a call to

kàn wàng ㄎㄢˋ ㄨㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to overlook
(2) to watch from above